--

cao độ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao độ

+ noun  

  • Pitch
  • High level, high degree
    • căm thù đến cao độ
      hatred reached a high degree; a high degree of hatred

+ adj  

  • High-levelled, to a high degree
    • lòng quyết tâm cao độ
      a high-levelled determination, a high degree of determination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao độ"
Lượt xem: 714

Từ vừa tra